Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1214 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/4
Bính Thìn
|
||||||
02
23/4
Đinh Tỵ
|
03
24/4
Mậu Ngọ
|
04
25/4
Kỷ Mùi
|
05
26/4
Canh Thân
|
06
27/4
Tân Dậu
|
07
28/4
Nhâm Tuất
|
08
29/4
Quí Hợi
|
09
30/4
Giáp Tý
|
10
1/5
Ất Sửu
|
11
2/5
Bính Dần
|
12
3/5
Đinh Mão
|
13
4/5
Mậu Thìn
|
14
5/5
Kỷ Tỵ
|
15
6/5
Canh Ngọ
|
16
7/5
Tân Mùi
|
17
8/5
Nhâm Thân
|
18
9/5
Quí Dậu
|
19
10/5
Giáp Tuất
|
20
11/5
Ất Hợi
|
21
12/5
Bính Tý
|
22
13/5
Đinh Sửu
|
23
14/5
Mậu Dần
|
24
15/5
Kỷ Mão
|
25
16/5
Canh Thìn
|
26
17/5
Tân Tỵ
|
27
18/5
Nhâm Ngọ
|
28
19/5
Quí Mùi
|
29
20/5
Giáp Thân
|
30
21/5
Ất Dậu
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1214
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1204
- Lịch vạn niên 1205
- Lịch vạn niên 1206
- Lịch vạn niên 1207
- Lịch vạn niên 1208
- Lịch vạn niên 1209
- Lịch vạn niên 1210
- Lịch vạn niên 1211
- Lịch vạn niên 1212
- Lịch vạn niên 1213
- Lịch vạn niên 1214
- Lịch vạn niên 1215
- Lịch vạn niên 1216
- Lịch vạn niên 1217
- Lịch vạn niên 1218
- Lịch vạn niên 1219
- Lịch vạn niên 1220
- Lịch vạn niên 1221
- Lịch vạn niên 1222
- Lịch vạn niên 1223
- Lịch vạn niên 1224
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!