Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1214 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/7
Mậu Tý
|
02
27/7
Kỷ Sửu
|
03
28/7
Canh Dần
|
04
29/7
Tân Mão
|
05
30/7
Nhâm Thìn
|
06
1/8
Quí Tỵ
|
07
2/8
Giáp Ngọ
|
08
3/8
Ất Mùi
|
09
4/8
Bính Thân
|
10
5/8
Đinh Dậu
|
11
6/8
Mậu Tuất
|
12
7/8
Kỷ Hợi
|
13
8/8
Canh Tý
|
14
9/8
Tân Sửu
|
15
10/8
Nhâm Dần
|
16
11/8
Quí Mão
|
17
12/8
Giáp Thìn
|
18
13/8
Ất Tỵ
|
19
14/8
Bính Ngọ
|
20
15/8
Đinh Mùi
|
21
16/8
Mậu Thân
|
22
17/8
Kỷ Dậu
|
23
18/8
Canh Tuất
|
24
19/8
Tân Hợi
|
25
20/8
Nhâm Tý
|
26
21/8
Quí Sửu
|
27
22/8
Giáp Dần
|
28
23/8
Ất Mão
|
29
24/8
Bính Thìn
|
30
25/8
Đinh Tỵ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1214
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1204
- Lịch vạn niên 1205
- Lịch vạn niên 1206
- Lịch vạn niên 1207
- Lịch vạn niên 1208
- Lịch vạn niên 1209
- Lịch vạn niên 1210
- Lịch vạn niên 1211
- Lịch vạn niên 1212
- Lịch vạn niên 1213
- Lịch vạn niên 1214
- Lịch vạn niên 1215
- Lịch vạn niên 1216
- Lịch vạn niên 1217
- Lịch vạn niên 1218
- Lịch vạn niên 1219
- Lịch vạn niên 1220
- Lịch vạn niên 1221
- Lịch vạn niên 1222
- Lịch vạn niên 1223
- Lịch vạn niên 1224
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!