Chia sẻ ngay
Tháng 4 Dương lịch gọi là April.
Từ April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng La tinh từ này có nghĩa là nảy mầm nên người ta đã lấy từ đó đặt tên cho tháng 4 . Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo).
Từ April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng La tinh từ này có nghĩa là nảy mầm nên người ta đã lấy từ đó đặt tên cho tháng 4 . Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo).
Lịch vạn niên tháng 04 năm 9336 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/2
Mậu Tý
|
||||||
02
20/2
Kỷ Sửu
|
03
21/2
Canh Dần
|
04
22/2
Tân Mão
|
05
23/2
Nhâm Thìn
|
06
24/2
Quí Tỵ
|
07
25/2
Giáp Ngọ
|
08
26/2
Ất Mùi
|
09
27/2
Bính Thân
|
10
28/2
Đinh Dậu
|
11
29/2
Mậu Tuất
|
12
30/2
Kỷ Hợi
|
13
1/3
Canh Tý
|
14
2/3
Tân Sửu
|
15
3/3
Nhâm Dần
|
16
4/3
Quí Mão
|
17
5/3
Giáp Thìn
|
18
6/3
Ất Tỵ
|
19
7/3
Bính Ngọ
|
20
8/3
Đinh Mùi
|
21
9/3
Mậu Thân
|
22
10/3
Kỷ Dậu
|
23
11/3
Canh Tuất
|
24
12/3
Tân Hợi
|
25
13/3
Nhâm Tý
|
26
14/3
Quí Sửu
|
27
15/3
Giáp Dần
|
28
16/3
Ất Mão
|
29
17/3
Bính Thìn
|
30
18/3
Đinh Tỵ
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9336
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9326
- Lịch vạn niên 9327
- Lịch vạn niên 9328
- Lịch vạn niên 9329
- Lịch vạn niên 9330
- Lịch vạn niên 9331
- Lịch vạn niên 9332
- Lịch vạn niên 9333
- Lịch vạn niên 9334
- Lịch vạn niên 9335
- Lịch vạn niên 9336
- Lịch vạn niên 9337
- Lịch vạn niên 9338
- Lịch vạn niên 9339
- Lịch vạn niên 9340
- Lịch vạn niên 9341
- Lịch vạn niên 9342
- Lịch vạn niên 9343
- Lịch vạn niên 9344
- Lịch vạn niên 9345
- Lịch vạn niên 9346
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!