Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 7404 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
2/1
Kỷ Hợi
|
02
3/1
Canh Tý
|
03
4/1
Tân Sửu
|
04
5/1
Nhâm Dần
|
05
6/1
Quí Mão
|
||
06
7/1
Giáp Thìn
|
07
8/1
Ất Tỵ
|
08
9/1
Bính Ngọ
|
09
10/1
Đinh Mùi
|
10
11/1
Mậu Thân
|
11
12/1
Kỷ Dậu
|
12
13/1
Canh Tuất
|
13
14/1
Tân Hợi
|
14
15/1
Nhâm Tý
|
15
16/1
Quí Sửu
|
16
17/1
Giáp Dần
|
17
18/1
Ất Mão
|
18
19/1
Bính Thìn
|
19
20/1
Đinh Tỵ
|
20
21/1
Mậu Ngọ
|
21
22/1
Kỷ Mùi
|
22
23/1
Canh Thân
|
23
24/1
Tân Dậu
|
24
25/1
Nhâm Tuất
|
25
26/1
Quí Hợi
|
26
27/1
Giáp Tý
|
27
28/1
Ất Sửu
|
28
29/1
Bính Dần
|
29
1/2
Đinh Mão
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7404
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7394
- Lịch vạn niên 7395
- Lịch vạn niên 7396
- Lịch vạn niên 7397
- Lịch vạn niên 7398
- Lịch vạn niên 7399
- Lịch vạn niên 7400
- Lịch vạn niên 7401
- Lịch vạn niên 7402
- Lịch vạn niên 7403
- Lịch vạn niên 7404
- Lịch vạn niên 7405
- Lịch vạn niên 7406
- Lịch vạn niên 7407
- Lịch vạn niên 7408
- Lịch vạn niên 7409
- Lịch vạn niên 7410
- Lịch vạn niên 7411
- Lịch vạn niên 7412
- Lịch vạn niên 7413
- Lịch vạn niên 7414
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!