Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 7404 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/8
Nhâm Thân
|
02
9/8
Quí Dậu
|
|||||
03
10/8
Giáp Tuất
|
04
11/8
Ất Hợi
|
05
12/8
Bính Tý
|
06
13/8
Đinh Sửu
|
07
14/8
Mậu Dần
|
08
15/8
Kỷ Mão
|
09
16/8
Canh Thìn
|
10
17/8
Tân Tỵ
|
11
18/8
Nhâm Ngọ
|
12
19/8
Quí Mùi
|
13
20/8
Giáp Thân
|
14
21/8
Ất Dậu
|
15
22/8
Bính Tuất
|
16
23/8
Đinh Hợi
|
17
24/8
Mậu Tý
|
18
25/8
Kỷ Sửu
|
19
26/8
Canh Dần
|
20
27/8
Tân Mão
|
21
28/8
Nhâm Thìn
|
22
29/8
Quí Tỵ
|
23
1/9
Giáp Ngọ
|
24
2/9
Ất Mùi
|
25
3/9
Bính Thân
|
26
4/9
Đinh Dậu
|
27
5/9
Mậu Tuất
|
28
6/9
Kỷ Hợi
|
29
7/9
Canh Tý
|
30
8/9
Tân Sửu
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7404
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7394
- Lịch vạn niên 7395
- Lịch vạn niên 7396
- Lịch vạn niên 7397
- Lịch vạn niên 7398
- Lịch vạn niên 7399
- Lịch vạn niên 7400
- Lịch vạn niên 7401
- Lịch vạn niên 7402
- Lịch vạn niên 7403
- Lịch vạn niên 7404
- Lịch vạn niên 7405
- Lịch vạn niên 7406
- Lịch vạn niên 7407
- Lịch vạn niên 7408
- Lịch vạn niên 7409
- Lịch vạn niên 7410
- Lịch vạn niên 7411
- Lịch vạn niên 7412
- Lịch vạn niên 7413
- Lịch vạn niên 7414
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!