Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 4844 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/1
Kỷ Mùi
|
02
10/1
Canh Thân
|
03
11/1
Tân Dậu
|
04
12/1
Nhâm Tuất
|
05
13/1
Quí Hợi
|
06
14/1
Giáp Tý
|
07
15/1
Ất Sửu
|
08
16/1
Bính Dần
|
09
17/1
Đinh Mão
|
10
18/1
Mậu Thìn
|
11
19/1
Kỷ Tỵ
|
12
20/1
Canh Ngọ
|
13
21/1
Tân Mùi
|
14
22/1
Nhâm Thân
|
15
23/1
Quí Dậu
|
16
24/1
Giáp Tuất
|
17
25/1
Ất Hợi
|
18
26/1
Bính Tý
|
19
27/1
Đinh Sửu
|
20
28/1
Mậu Dần
|
21
29/1
Kỷ Mão
|
22
1/2
Canh Thìn
|
23
2/2
Tân Tỵ
|
24
3/2
Nhâm Ngọ
|
25
4/2
Quí Mùi
|
26
5/2
Giáp Thân
|
27
6/2
Ất Dậu
|
28
7/2
Bính Tuất
|
29
8/2
Đinh Hợi
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4844
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4834
- Lịch vạn niên 4835
- Lịch vạn niên 4836
- Lịch vạn niên 4837
- Lịch vạn niên 4838
- Lịch vạn niên 4839
- Lịch vạn niên 4840
- Lịch vạn niên 4841
- Lịch vạn niên 4842
- Lịch vạn niên 4843
- Lịch vạn niên 4844
- Lịch vạn niên 4845
- Lịch vạn niên 4846
- Lịch vạn niên 4847
- Lịch vạn niên 4848
- Lịch vạn niên 4849
- Lịch vạn niên 4850
- Lịch vạn niên 4851
- Lịch vạn niên 4852
- Lịch vạn niên 4853
- Lịch vạn niên 4854
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!