Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2316 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/1
Ất Sửu
|
02
8/1
Bính Dần
|
03
9/1
Đinh Mão
|
04
10/1
Mậu Thìn
|
05
11/1
Kỷ Tỵ
|
06
12/1
Canh Ngọ
|
|
07
13/1
Tân Mùi
|
08
14/1
Nhâm Thân
|
09
15/1
Quí Dậu
|
10
16/1
Giáp Tuất
|
11
17/1
Ất Hợi
|
12
18/1
Bính Tý
|
13
19/1
Đinh Sửu
|
14
20/1
Mậu Dần
|
15
21/1
Kỷ Mão
|
16
22/1
Canh Thìn
|
17
23/1
Tân Tỵ
|
18
24/1
Nhâm Ngọ
|
19
25/1
Quí Mùi
|
20
26/1
Giáp Thân
|
21
27/1
Ất Dậu
|
22
28/1
Bính Tuất
|
23
29/1
Đinh Hợi
|
24
1/2
Mậu Tý
|
25
2/2
Kỷ Sửu
|
26
3/2
Canh Dần
|
27
4/2
Tân Mão
|
28
5/2
Nhâm Thìn
|
29
6/2
Quí Tỵ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2316
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308
- Lịch vạn niên 2309
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316
- Lịch vạn niên 2317
- Lịch vạn niên 2318
- Lịch vạn niên 2319
- Lịch vạn niên 2320
- Lịch vạn niên 2321
- Lịch vạn niên 2322
- Lịch vạn niên 2323
- Lịch vạn niên 2324
- Lịch vạn niên 2325
- Lịch vạn niên 2326
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!