Chia sẻ ngay
- Dương lịch: Ngày 07 tháng 09 năm 0947 (Thứ Năm).
- Âm lịch: Ngày 20 tháng 7 năm 0947 - Tức ngày Nhâm Thân tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi.
- Giờ đẹp trong ngày: Canh Tý (23h -1h), Tân Sửu (1h -3h), Giáp Thìn (7h -9h), Ất Tị (9h -11h), Đinh Mùi (13h -15h), Canh Tuất (19h -21h).
- Hôm nay: Kim Thổ . Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi..
- Nhằm ngày: Bình thường, Trực: Kiến ,Tốt cho các việc thi ơn huệ, trồng cây cối. Xấu cho các việc chôn cất, đào giếng, lợp nhà. Tiết Khí: Bạch lộ.
|
Giờ Hoàng Đạo:
|
|||||||
Giờ Hắc Đạo:
|
Các bước xem ngày tốt cơ bản
- Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
- Bước 2: Ngày không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
- Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu để cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
- Bước 5: Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.
Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.
Lịch âm năm 0947
Thu lại
☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 07/09/0947
☼ Giờ mặt trời:
- Mặt trời mọc: 5:56
- Mặt trời lặn: 17:23
- Đứng bóng lúc: 11:40
- Độ dài ban ngày: 11 giờ 27 phút
☽ Giờ mặt trăng:
- Giờ mọc: 15:10
- Giờ lặn: 2:13
- Độ tròn: 12:09
- Độ dài ban đêm: 11 giờ 3 phút
⚥ Hợp - Xung:
- Tam hợp: Hợi, Mùi
- Lục hợp: Tuất
- Tương hình: Tý
- Tương hại: Thìn
- Tương xung: Dậu
❖ Tuổi bị xung khắc:
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Tý.
✧ Sao tốt - Sao xấu:
- Sao tốt: Tứ tương, Lục hợp, Bất tương, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ.
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Câu trần.
✔ Việc nên - Không nên làm:
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Xuất hành:
- Ngày xuất hành: .
- Xuất Hành Theo Khổng Minh (Gia Cát Lượng):
Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. - Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong:
23h-01h và 11h-13h TỐC HỶ Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về. 01h-03h và 13h-15h LƯU NIÊN Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn. 03h-05h và 15h-17h XÍCH KHẨU Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau). 05h-07h và 17h-19h TIỂU CÁC Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe. 07h-09h và 19h-21h TUYỆT LỘ Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an. 09h-11h và 21h-23h ĐẠI AN Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 0947 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/7
Bính Dần
|
02
15/7
Đinh Mão
|
03
16/7
Mậu Thìn
|
||||
04
17/7
Kỷ Tỵ
|
05
18/7
Canh Ngọ
|
06
19/7
Tân Mùi
|
07
20/7
Nhâm Thân
|
08
21/7
Quí Dậu
|
09
22/7
Giáp Tuất
|
10
23/7
Ất Hợi
|
11
24/7
Bính Tý
|
12
25/7
Đinh Sửu
|
13
26/7
Mậu Dần
|
14
27/7
Kỷ Mão
|
15
28/7
Canh Thìn
|
16
29/7
Tân Tỵ
|
17
1/8
Nhâm Ngọ
|
18
2/8
Quí Mùi
|
19
3/8
Giáp Thân
|
20
4/8
Ất Dậu
|
21
5/8
Bính Tuất
|
22
6/8
Đinh Hợi
|
23
7/8
Mậu Tý
|
24
8/8
Kỷ Sửu
|
25
9/8
Canh Dần
|
26
10/8
Tân Mão
|
27
11/8
Nhâm Thìn
|
28
12/8
Quí Tỵ
|
29
13/8
Giáp Ngọ
|
30
14/8
Ất Mùi
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 0947
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 937
- Lịch vạn niên 938
- Lịch vạn niên 939
- Lịch vạn niên 940
- Lịch vạn niên 941
- Lịch vạn niên 942
- Lịch vạn niên 943
- Lịch vạn niên 944
- Lịch vạn niên 945
- Lịch vạn niên 946
- Lịch vạn niên 947
- Lịch vạn niên 948
- Lịch vạn niên 949
- Lịch vạn niên 950
- Lịch vạn niên 951
- Lịch vạn niên 952
- Lịch vạn niên 953
- Lịch vạn niên 954
- Lịch vạn niên 955
- Lịch vạn niên 956
- Lịch vạn niên 957
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!