• Xem lịch ngày 07 tháng 09 năm 2219

    06:12:30
  • Lịch Vạn Niên Hôm Nay

    Lịch Dương

    Lịch Âm

    Tháng 09 năm 2219 Tháng 7 (Tháng Thiếu) năm 2219
    28
    Thứ Ba
    Ngày Ất Hợi, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi
    Tiết: Xử thử, Trực Bình
    Là ngày Hắc đạo
    Xấu
    Giờ Hoàng Đạo:
    Đinh Sửu (1h -3h) Canh Thìn (7h -9h) Nhâm Ngọ (11h -13h)
    Quý Mùi (13h -15h) Bính Tuất (19h -21h) Đinh Hợi (21h -23h)
    Giờ Hắc Đạo:
    Bính Tý (23h -1h) Mậu Dần (3h -5h) Kỷ Mão (5h -7h)
    Tân Tị (9h -11h) Giáp Thân (15h -17h) Ất Dậu (17h -19h)
    Các bước xem ngày tốt cơ bản
    • Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
    • Bước 2: Ngày không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
    • Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu để cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
    • Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
    • Bước 5: Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.

    Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.

    Xem thêm:

    Lịch âm năm 2219

    Thu lại

    ☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 07/09/2219

    ☼ Giờ mặt trời:
    • Mặt trời mọc: 5:56
    • Mặt trời lặn: 17:23
    • Đứng bóng lúc: 11:40
    • Độ dài ban ngày: 11 giờ 27 phút
    ☽ Giờ mặt trăng:
    • Giờ mọc: 15:10
    • Giờ lặn: 2:13
    • Độ tròn: 12:09
    • Độ dài ban đêm: 11 giờ 3 phút
    ⚥ Hợp - Xung:
    • Tam hợp: Hợi, Mùi
    • Lục hợp: Tuất
    • Tương hình:
    • Tương hại: Thìn
    • Tương xung: Dậu
    ❖ Tuổi bị xung khắc:
    • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu
    • Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Tý.
    ✧ Sao tốt - Sao xấu:
    • Sao tốt: Tứ tương, Lục hợp, Bất tương, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ.
    • Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Câu trần.
    ✔ Việc nên - Không nên làm:
    • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng.
    • Không nên: Sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
    Xuất hành:
    • Ngày xuất hành: .
    • Xuất Hành Theo Khổng Minh (Gia Cát Lượng):
      Thuần Dương(Tốt) Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
    • Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong:
      23h-01h và 11h-13h XÍCH KHẨU Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).
      01h-03h và 13h-15h TIỂU CÁC Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
      03h-05h và 15h-17h TUYỆT LỘ Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
      05h-07h và 17h-19h ĐẠI AN Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
      07h-09h và 19h-21h TỐC HỶ Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
      09h-11h và 21h-23h LƯU NIÊN Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
    Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
    Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).

    Lịch vạn niên tháng 09 năm 2219

    Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
    01
    22/7
    Kỷ Tỵ
    02
    23/7
    Canh Ngọ
    03
    24/7
    Tân Mùi
    04
    25/7
    Nhâm Thân
    05
    26/7
    Quí Dậu
    06
    27/7
    Giáp Tuất
    07
    28/7
    Ất Hợi
    08
    29/7
    Bính Tý
    09
    30/7
    Đinh Sửu
    10
    1/8
    Mậu Dần
    11
    2/8
    Kỷ Mão
    12
    3/8
    Canh Thìn
    13
    4/8
    Tân Tỵ
    14
    5/8
    Nhâm Ngọ
    15
    6/8
    Quí Mùi
    16
    7/8
    Giáp Thân
    17
    8/8
    Ất Dậu
    18
    9/8
    Bính Tuất
    19
    10/8
    Đinh Hợi
    20
    11/8
    Mậu Tý
    21
    12/8
    Kỷ Sửu
    22
    13/8
    Canh Dần
    23
    14/8
    Tân Mão
    24
    15/8
    Nhâm Thìn
    25
    16/8
    Quí Tỵ
    26
    17/8
    Giáp Ngọ
    27
    18/8
    Ất Mùi
    28
    19/8
    Bính Thân
    29
    20/8
    Đinh Dậu
    30
    21/8
    Mậu Tuất
    Ngày hoàng đạo
    Ngày hắc đạo
    Hiển thị ngày Can Chi
    Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!