Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2321 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/7
Giáp Tý
|
02
10/7
Ất Sửu
|
03
11/7
Bính Dần
|
04
12/7
Đinh Mão
|
|||
05
13/7
Mậu Thìn
|
06
14/7
Kỷ Tỵ
|
07
15/7
Canh Ngọ
|
08
16/7
Tân Mùi
|
09
17/7
Nhâm Thân
|
10
18/7
Quí Dậu
|
11
19/7
Giáp Tuất
|
12
20/7
Ất Hợi
|
13
21/7
Bính Tý
|
14
22/7
Đinh Sửu
|
15
23/7
Mậu Dần
|
16
24/7
Kỷ Mão
|
17
25/7
Canh Thìn
|
18
26/7
Tân Tỵ
|
19
27/7
Nhâm Ngọ
|
20
28/7
Quí Mùi
|
21
29/7
Giáp Thân
|
22
30/7
Ất Dậu
|
23
1/8
Bính Tuất
|
24
2/8
Đinh Hợi
|
25
3/8
Mậu Tý
|
26
4/8
Kỷ Sửu
|
27
5/8
Canh Dần
|
28
6/8
Tân Mão
|
29
7/8
Nhâm Thìn
|
30
8/8
Quí Tỵ
|
||
- Lịch vạn niên 2311
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316
- Lịch vạn niên 2317
- Lịch vạn niên 2318
- Lịch vạn niên 2319
- Lịch vạn niên 2320
- Lịch vạn niên 2321
- Lịch vạn niên 2322
- Lịch vạn niên 2323
- Lịch vạn niên 2324
- Lịch vạn niên 2325
- Lịch vạn niên 2326
- Lịch vạn niên 2327
- Lịch vạn niên 2328
- Lịch vạn niên 2329
- Lịch vạn niên 2330
- Lịch vạn niên 2331