Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2320 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/7
Kỷ Mùi
|
02
29/7
Canh Thân
|
03
30/7
Tân Dậu
|
04
1/8
Nhâm Tuất
|
05
2/8
Quí Hợi
|
||
06
3/8
Giáp Tý
|
07
4/8
Ất Sửu
|
08
5/8
Bính Dần
|
09
6/8
Đinh Mão
|
10
7/8
Mậu Thìn
|
11
8/8
Kỷ Tỵ
|
12
9/8
Canh Ngọ
|
13
10/8
Tân Mùi
|
14
11/8
Nhâm Thân
|
15
12/8
Quí Dậu
|
16
13/8
Giáp Tuất
|
17
14/8
Ất Hợi
|
18
15/8
Bính Tý
|
19
16/8
Đinh Sửu
|
20
17/8
Mậu Dần
|
21
18/8
Kỷ Mão
|
22
19/8
Canh Thìn
|
23
20/8
Tân Tỵ
|
24
21/8
Nhâm Ngọ
|
25
22/8
Quí Mùi
|
26
23/8
Giáp Thân
|
27
24/8
Ất Dậu
|
28
25/8
Bính Tuất
|
29
26/8
Đinh Hợi
|
30
27/8
Mậu Tý
|
|||
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316
- Lịch vạn niên 2317
- Lịch vạn niên 2318
- Lịch vạn niên 2319
- Lịch vạn niên 2320
- Lịch vạn niên 2321
- Lịch vạn niên 2322
- Lịch vạn niên 2323
- Lịch vạn niên 2324
- Lịch vạn niên 2325
- Lịch vạn niên 2326
- Lịch vạn niên 2327
- Lịch vạn niên 2328
- Lịch vạn niên 2329
- Lịch vạn niên 2330