Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2246 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/7
Tân Mão
|
02
22/7
Nhâm Thìn
|
03
23/7
Quí Tỵ
|
04
24/7
Giáp Ngọ
|
05
25/7
Ất Mùi
|
06
26/7
Bính Thân
|
|
07
27/7
Đinh Dậu
|
08
28/7
Mậu Tuất
|
09
29/7
Kỷ Hợi
|
10
30/7
Canh Tý
|
11
1/8
Tân Sửu
|
12
2/8
Nhâm Dần
|
13
3/8
Quí Mão
|
14
4/8
Giáp Thìn
|
15
5/8
Ất Tỵ
|
16
6/8
Bính Ngọ
|
17
7/8
Đinh Mùi
|
18
8/8
Mậu Thân
|
19
9/8
Kỷ Dậu
|
20
10/8
Canh Tuất
|
21
11/8
Tân Hợi
|
22
12/8
Nhâm Tý
|
23
13/8
Quí Sửu
|
24
14/8
Giáp Dần
|
25
15/8
Ất Mão
|
26
16/8
Bính Thìn
|
27
17/8
Đinh Tỵ
|
28
18/8
Mậu Ngọ
|
29
19/8
Kỷ Mùi
|
30
20/8
Canh Thân
|
||||
- Lịch vạn niên 2236
- Lịch vạn niên 2237
- Lịch vạn niên 2238
- Lịch vạn niên 2239
- Lịch vạn niên 2240
- Lịch vạn niên 2241
- Lịch vạn niên 2242
- Lịch vạn niên 2243
- Lịch vạn niên 2244
- Lịch vạn niên 2245
- Lịch vạn niên 2246
- Lịch vạn niên 2247
- Lịch vạn niên 2248
- Lịch vạn niên 2249
- Lịch vạn niên 2250
- Lịch vạn niên 2251
- Lịch vạn niên 2252
- Lịch vạn niên 2253
- Lịch vạn niên 2254
- Lịch vạn niên 2255
- Lịch vạn niên 2256