Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2238 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/7
Kỷ Dậu
|
02
23/7
Canh Tuất
|
|||||
03
24/7
Tân Hợi
|
04
25/7
Nhâm Tý
|
05
26/7
Quí Sửu
|
06
27/7
Giáp Dần
|
07
28/7
Ất Mão
|
08
29/7
Bính Thìn
|
09
1/8
Đinh Tỵ
|
10
2/8
Mậu Ngọ
|
11
3/8
Kỷ Mùi
|
12
4/8
Canh Thân
|
13
5/8
Tân Dậu
|
14
6/8
Nhâm Tuất
|
15
7/8
Quí Hợi
|
16
8/8
Giáp Tý
|
17
9/8
Ất Sửu
|
18
10/8
Bính Dần
|
19
11/8
Đinh Mão
|
20
12/8
Mậu Thìn
|
21
13/8
Kỷ Tỵ
|
22
14/8
Canh Ngọ
|
23
15/8
Tân Mùi
|
24
16/8
Nhâm Thân
|
25
17/8
Quí Dậu
|
26
18/8
Giáp Tuất
|
27
19/8
Ất Hợi
|
28
20/8
Bính Tý
|
29
21/8
Đinh Sửu
|
30
22/8
Mậu Dần
|
- Lịch vạn niên 2228
- Lịch vạn niên 2229
- Lịch vạn niên 2230
- Lịch vạn niên 2231
- Lịch vạn niên 2232
- Lịch vạn niên 2233
- Lịch vạn niên 2234
- Lịch vạn niên 2235
- Lịch vạn niên 2236
- Lịch vạn niên 2237
- Lịch vạn niên 2238
- Lịch vạn niên 2239
- Lịch vạn niên 2240
- Lịch vạn niên 2241
- Lịch vạn niên 2242
- Lịch vạn niên 2243
- Lịch vạn niên 2244
- Lịch vạn niên 2245
- Lịch vạn niên 2246
- Lịch vạn niên 2247
- Lịch vạn niên 2248