Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2237 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/7
Giáp Thìn
|
02
13/7
Ất Tỵ
|
03
14/7
Bính Ngọ
|
||||
04
15/7
Đinh Mùi
|
05
16/7
Mậu Thân
|
06
17/7
Kỷ Dậu
|
07
18/7
Canh Tuất
|
08
19/7
Tân Hợi
|
09
20/7
Nhâm Tý
|
10
21/7
Quí Sửu
|
11
22/7
Giáp Dần
|
12
23/7
Ất Mão
|
13
24/7
Bính Thìn
|
14
25/7
Đinh Tỵ
|
15
26/7
Mậu Ngọ
|
16
27/7
Kỷ Mùi
|
17
28/7
Canh Thân
|
18
29/7
Tân Dậu
|
19
30/7
Nhâm Tuất
|
20
1/8
Quí Hợi
|
21
2/8
Giáp Tý
|
22
3/8
Ất Sửu
|
23
4/8
Bính Dần
|
24
5/8
Đinh Mão
|
25
6/8
Mậu Thìn
|
26
7/8
Kỷ Tỵ
|
27
8/8
Canh Ngọ
|
28
9/8
Tân Mùi
|
29
10/8
Nhâm Thân
|
30
11/8
Quí Dậu
|
|
- Lịch vạn niên 2227
- Lịch vạn niên 2228
- Lịch vạn niên 2229
- Lịch vạn niên 2230
- Lịch vạn niên 2231
- Lịch vạn niên 2232
- Lịch vạn niên 2233
- Lịch vạn niên 2234
- Lịch vạn niên 2235
- Lịch vạn niên 2236
- Lịch vạn niên 2237
- Lịch vạn niên 2238
- Lịch vạn niên 2239
- Lịch vạn niên 2240
- Lịch vạn niên 2241
- Lịch vạn niên 2242
- Lịch vạn niên 2243
- Lịch vạn niên 2244
- Lịch vạn niên 2245
- Lịch vạn niên 2246
- Lịch vạn niên 2247