February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2314 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/12
Ất Mão
|
||||||
02
17/12
Bính Thìn
|
03
18/12
Đinh Tỵ
|
04
19/12
Mậu Ngọ
|
05
20/12
Kỷ Mùi
|
06
21/12
Canh Thân
|
07
22/12
Tân Dậu
|
08
23/12
Nhâm Tuất
|
09
24/12
Quí Hợi
|
10
25/12
Giáp Tý
|
11
26/12
Ất Sửu
|
12
27/12
Bính Dần
|
13
28/12
Đinh Mão
|
14
29/12
Mậu Thìn
|
15
1/1
Kỷ Tỵ
|
16
2/1
Canh Ngọ
|
17
3/1
Tân Mùi
|
18
4/1
Nhâm Thân
|
19
5/1
Quí Dậu
|
20
6/1
Giáp Tuất
|
21
7/1
Ất Hợi
|
22
8/1
Bính Tý
|
23
9/1
Đinh Sửu
|
24
10/1
Mậu Dần
|
25
11/1
Kỷ Mão
|
26
12/1
Canh Thìn
|
27
13/1
Tân Tỵ
|
28
14/1
Nhâm Ngọ
|
|
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308
- Lịch vạn niên 2309
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316
- Lịch vạn niên 2317
- Lịch vạn niên 2318
- Lịch vạn niên 2319
- Lịch vạn niên 2320
- Lịch vạn niên 2321
- Lịch vạn niên 2322
- Lịch vạn niên 2323
- Lịch vạn niên 2324