February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2315 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/12
Canh Thân
|
02
27/12
Tân Dậu
|
03
28/12
Nhâm Tuất
|
04
29/12
Quí Hợi
|
05
1/1
Giáp Tý
|
06
2/1
Ất Sửu
|
07
3/1
Bính Dần
|
08
4/1
Đinh Mão
|
09
5/1
Mậu Thìn
|
10
6/1
Kỷ Tỵ
|
11
7/1
Canh Ngọ
|
12
8/1
Tân Mùi
|
13
9/1
Nhâm Thân
|
14
10/1
Quí Dậu
|
15
11/1
Giáp Tuất
|
16
12/1
Ất Hợi
|
17
13/1
Bính Tý
|
18
14/1
Đinh Sửu
|
19
15/1
Mậu Dần
|
20
16/1
Kỷ Mão
|
21
17/1
Canh Thìn
|
22
18/1
Tân Tỵ
|
23
19/1
Nhâm Ngọ
|
24
20/1
Quí Mùi
|
25
21/1
Giáp Thân
|
26
22/1
Ất Dậu
|
27
23/1
Bính Tuất
|
28
24/1
Đinh Hợi
|
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308
- Lịch vạn niên 2309
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316
- Lịch vạn niên 2317
- Lịch vạn niên 2318
- Lịch vạn niên 2319
- Lịch vạn niên 2320
- Lịch vạn niên 2321
- Lịch vạn niên 2322
- Lịch vạn niên 2323
- Lịch vạn niên 2324
- Lịch vạn niên 2325