February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2297 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/1
Đinh Hợi
|
02
10/1
Mậu Tý
|
03
11/1
Kỷ Sửu
|
04
12/1
Canh Dần
|
05
13/1
Tân Mão
|
06
14/1
Nhâm Thìn
|
07
15/1
Quí Tỵ
|
08
16/1
Giáp Ngọ
|
09
17/1
Ất Mùi
|
10
18/1
Bính Thân
|
11
19/1
Đinh Dậu
|
12
20/1
Mậu Tuất
|
13
21/1
Kỷ Hợi
|
14
22/1
Canh Tý
|
15
23/1
Tân Sửu
|
16
24/1
Nhâm Dần
|
17
25/1
Quí Mão
|
18
26/1
Giáp Thìn
|
19
27/1
Ất Tỵ
|
20
28/1
Bính Ngọ
|
21
29/1
Đinh Mùi
|
22
1/2
Mậu Thân
|
23
2/2
Kỷ Dậu
|
24
3/2
Canh Tuất
|
25
4/2
Tân Hợi
|
26
5/2
Nhâm Tý
|
27
6/2
Quí Sửu
|
28
7/2
Giáp Dần
|
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292
- Lịch vạn niên 2293
- Lịch vạn niên 2294
- Lịch vạn niên 2295
- Lịch vạn niên 2296
- Lịch vạn niên 2297
- Lịch vạn niên 2298
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300
- Lịch vạn niên 2301
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307