February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2296 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/12
Tân Tỵ
|
02
28/12
Nhâm Ngọ
|
|||||
03
29/12
Quí Mùi
|
04
1/1
Giáp Thân
|
05
2/1
Ất Dậu
|
06
3/1
Bính Tuất
|
07
4/1
Đinh Hợi
|
08
5/1
Mậu Tý
|
09
6/1
Kỷ Sửu
|
10
7/1
Canh Dần
|
11
8/1
Tân Mão
|
12
9/1
Nhâm Thìn
|
13
10/1
Quí Tỵ
|
14
11/1
Giáp Ngọ
|
15
12/1
Ất Mùi
|
16
13/1
Bính Thân
|
17
14/1
Đinh Dậu
|
18
15/1
Mậu Tuất
|
19
16/1
Kỷ Hợi
|
20
17/1
Canh Tý
|
21
18/1
Tân Sửu
|
22
19/1
Nhâm Dần
|
23
20/1
Quí Mão
|
24
21/1
Giáp Thìn
|
25
22/1
Ất Tỵ
|
26
23/1
Bính Ngọ
|
27
24/1
Đinh Mùi
|
28
25/1
Mậu Thân
|
29
26/1
Kỷ Dậu
|
|
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292
- Lịch vạn niên 2293
- Lịch vạn niên 2294
- Lịch vạn niên 2295
- Lịch vạn niên 2296
- Lịch vạn niên 2297
- Lịch vạn niên 2298
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300
- Lịch vạn niên 2301
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306