February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2298 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/12
Nhâm Thìn
|
02
21/12
Quí Tỵ
|
03
22/12
Giáp Ngọ
|
04
23/12
Ất Mùi
|
05
24/12
Bính Thân
|
06
25/12
Đinh Dậu
|
|
07
26/12
Mậu Tuất
|
08
27/12
Kỷ Hợi
|
09
28/12
Canh Tý
|
10
29/12
Tân Sửu
|
11
30/12
Nhâm Dần
|
12
1/1
Quí Mão
|
13
2/1
Giáp Thìn
|
14
3/1
Ất Tỵ
|
15
4/1
Bính Ngọ
|
16
5/1
Đinh Mùi
|
17
6/1
Mậu Thân
|
18
7/1
Kỷ Dậu
|
19
8/1
Canh Tuất
|
20
9/1
Tân Hợi
|
21
10/1
Nhâm Tý
|
22
11/1
Quí Sửu
|
23
12/1
Giáp Dần
|
24
13/1
Ất Mão
|
25
14/1
Bính Thìn
|
26
15/1
Đinh Tỵ
|
27
16/1
Mậu Ngọ
|
28
17/1
Kỷ Mùi
|
||||||
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292
- Lịch vạn niên 2293
- Lịch vạn niên 2294
- Lịch vạn niên 2295
- Lịch vạn niên 2296
- Lịch vạn niên 2297
- Lịch vạn niên 2298
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300
- Lịch vạn niên 2301
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308