February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2277 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Nhâm Dần
|
02
29/12
Quí Mão
|
03
1/1
Giáp Thìn
|
04
2/1
Ất Tỵ
|
|||
05
3/1
Bính Ngọ
|
06
4/1
Đinh Mùi
|
07
5/1
Mậu Thân
|
08
6/1
Kỷ Dậu
|
09
7/1
Canh Tuất
|
10
8/1
Tân Hợi
|
11
9/1
Nhâm Tý
|
12
10/1
Quí Sửu
|
13
11/1
Giáp Dần
|
14
12/1
Ất Mão
|
15
13/1
Bính Thìn
|
16
14/1
Đinh Tỵ
|
17
15/1
Mậu Ngọ
|
18
16/1
Kỷ Mùi
|
19
17/1
Canh Thân
|
20
18/1
Tân Dậu
|
21
19/1
Nhâm Tuất
|
22
20/1
Quí Hợi
|
23
21/1
Giáp Tý
|
24
22/1
Ất Sửu
|
25
23/1
Bính Dần
|
26
24/1
Đinh Mão
|
27
25/1
Mậu Thìn
|
28
26/1
Kỷ Tỵ
|
||||
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282
- Lịch vạn niên 2283
- Lịch vạn niên 2284
- Lịch vạn niên 2285
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287