February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2276 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/12
Bính Thân
|
02
17/12
Đinh Dậu
|
03
18/12
Mậu Tuất
|
04
19/12
Kỷ Hợi
|
05
20/12
Canh Tý
|
06
21/12
Tân Sửu
|
|
07
22/12
Nhâm Dần
|
08
23/12
Quí Mão
|
09
24/12
Giáp Thìn
|
10
25/12
Ất Tỵ
|
11
26/12
Bính Ngọ
|
12
27/12
Đinh Mùi
|
13
28/12
Mậu Thân
|
14
29/12
Kỷ Dậu
|
15
1/1
Canh Tuất
|
16
2/1
Tân Hợi
|
17
3/1
Nhâm Tý
|
18
4/1
Quí Sửu
|
19
5/1
Giáp Dần
|
20
6/1
Ất Mão
|
21
7/1
Bính Thìn
|
22
8/1
Đinh Tỵ
|
23
9/1
Mậu Ngọ
|
24
10/1
Kỷ Mùi
|
25
11/1
Canh Thân
|
26
12/1
Tân Dậu
|
27
13/1
Nhâm Tuất
|
28
14/1
Quí Hợi
|
29
15/1
Giáp Tý
|
|||||
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282
- Lịch vạn niên 2283
- Lịch vạn niên 2284
- Lịch vạn niên 2285
- Lịch vạn niên 2286