February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2262 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/1
Quí Mùi
|
02
13/1
Giáp Thân
|
|||||
03
14/1
Ất Dậu
|
04
15/1
Bính Tuất
|
05
16/1
Đinh Hợi
|
06
17/1
Mậu Tý
|
07
18/1
Kỷ Sửu
|
08
19/1
Canh Dần
|
09
20/1
Tân Mão
|
10
21/1
Nhâm Thìn
|
11
22/1
Quí Tỵ
|
12
23/1
Giáp Ngọ
|
13
24/1
Ất Mùi
|
14
25/1
Bính Thân
|
15
26/1
Đinh Dậu
|
16
27/1
Mậu Tuất
|
17
28/1
Kỷ Hợi
|
18
29/1
Canh Tý
|
19
30/1
Tân Sửu
|
20
1/1
Nhâm Dần
|
21
2/1
Quí Mão
|
22
3/1
Giáp Thìn
|
23
4/1
Ất Tỵ
|
24
5/1
Bính Ngọ
|
25
6/1
Đinh Mùi
|
26
7/1
Mậu Thân
|
27
8/1
Kỷ Dậu
|
28
9/1
Canh Tuất
|
||
- Lịch vạn niên 2252
- Lịch vạn niên 2253
- Lịch vạn niên 2254
- Lịch vạn niên 2255
- Lịch vạn niên 2256
- Lịch vạn niên 2257
- Lịch vạn niên 2258
- Lịch vạn niên 2259
- Lịch vạn niên 2260
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272