February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2263 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/12
Mậu Tý
|
||||||
02
23/12
Kỷ Sửu
|
03
24/12
Canh Dần
|
04
25/12
Tân Mão
|
05
26/12
Nhâm Thìn
|
06
27/12
Quí Tỵ
|
07
28/12
Giáp Ngọ
|
08
29/12
Ất Mùi
|
09
1/1
Bính Thân
|
10
2/1
Đinh Dậu
|
11
3/1
Mậu Tuất
|
12
4/1
Kỷ Hợi
|
13
5/1
Canh Tý
|
14
6/1
Tân Sửu
|
15
7/1
Nhâm Dần
|
16
8/1
Quí Mão
|
17
9/1
Giáp Thìn
|
18
10/1
Ất Tỵ
|
19
11/1
Bính Ngọ
|
20
12/1
Đinh Mùi
|
21
13/1
Mậu Thân
|
22
14/1
Kỷ Dậu
|
23
15/1
Canh Tuất
|
24
16/1
Tân Hợi
|
25
17/1
Nhâm Tý
|
26
18/1
Quí Sửu
|
27
19/1
Giáp Dần
|
28
20/1
Ất Mão
|
|
- Lịch vạn niên 2253
- Lịch vạn niên 2254
- Lịch vạn niên 2255
- Lịch vạn niên 2256
- Lịch vạn niên 2257
- Lịch vạn niên 2258
- Lịch vạn niên 2259
- Lịch vạn niên 2260
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273