Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2282 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/7
Canh Tý
|
02
30/7
Tân Sửu
|
03
1/8
Nhâm Dần
|
||||
04
2/8
Quí Mão
|
05
3/8
Giáp Thìn
|
06
4/8
Ất Tỵ
|
07
5/8
Bính Ngọ
|
08
6/8
Đinh Mùi
|
09
7/8
Mậu Thân
|
10
8/8
Kỷ Dậu
|
11
9/8
Canh Tuất
|
12
10/8
Tân Hợi
|
13
11/8
Nhâm Tý
|
14
12/8
Quí Sửu
|
15
13/8
Giáp Dần
|
16
14/8
Ất Mão
|
17
15/8
Bính Thìn
|
18
16/8
Đinh Tỵ
|
19
17/8
Mậu Ngọ
|
20
18/8
Kỷ Mùi
|
21
19/8
Canh Thân
|
22
20/8
Tân Dậu
|
23
21/8
Nhâm Tuất
|
24
22/8
Quí Hợi
|
25
23/8
Giáp Tý
|
26
24/8
Ất Sửu
|
27
25/8
Bính Dần
|
28
26/8
Đinh Mão
|
29
27/8
Mậu Thìn
|
30
28/8
Kỷ Tỵ
|
|
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282
- Lịch vạn niên 2283
- Lịch vạn niên 2284
- Lịch vạn niên 2285
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292