Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2281 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
18/7
Ất Mùi
|
02
19/7
Bính Thân
|
03
20/7
Đinh Dậu
|
04
21/7
Mậu Tuất
|
|||
05
22/7
Kỷ Hợi
|
06
23/7
Canh Tý
|
07
24/7
Tân Sửu
|
08
25/7
Nhâm Dần
|
09
26/7
Quí Mão
|
10
27/7
Giáp Thìn
|
11
28/7
Ất Tỵ
|
12
29/7
Bính Ngọ
|
13
30/7
Đinh Mùi
|
14
1/8
Mậu Thân
|
15
2/8
Kỷ Dậu
|
16
3/8
Canh Tuất
|
17
4/8
Tân Hợi
|
18
5/8
Nhâm Tý
|
19
6/8
Quí Sửu
|
20
7/8
Giáp Dần
|
21
8/8
Ất Mão
|
22
9/8
Bính Thìn
|
23
10/8
Đinh Tỵ
|
24
11/8
Mậu Ngọ
|
25
12/8
Kỷ Mùi
|
26
13/8
Canh Thân
|
27
14/8
Tân Dậu
|
28
15/8
Nhâm Tuất
|
29
16/8
Quí Hợi
|
30
17/8
Giáp Tý
|
||
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282
- Lịch vạn niên 2283
- Lịch vạn niên 2284
- Lịch vạn niên 2285
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291