Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2268 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/7
Đinh Hợi
|
02
25/7
Mậu Tý
|
03
26/7
Kỷ Sửu
|
04
27/7
Canh Dần
|
05
28/7
Tân Mão
|
06
29/7
Nhâm Thìn
|
|
07
30/7
Quí Tỵ
|
08
1/8
Giáp Ngọ
|
09
2/8
Ất Mùi
|
10
3/8
Bính Thân
|
11
4/8
Đinh Dậu
|
12
5/8
Mậu Tuất
|
13
6/8
Kỷ Hợi
|
14
7/8
Canh Tý
|
15
8/8
Tân Sửu
|
16
9/8
Nhâm Dần
|
17
10/8
Quí Mão
|
18
11/8
Giáp Thìn
|
19
12/8
Ất Tỵ
|
20
13/8
Bính Ngọ
|
21
14/8
Đinh Mùi
|
22
15/8
Mậu Thân
|
23
16/8
Kỷ Dậu
|
24
17/8
Canh Tuất
|
25
18/8
Tân Hợi
|
26
19/8
Nhâm Tý
|
27
20/8
Quí Sửu
|
28
21/8
Giáp Dần
|
29
22/8
Ất Mão
|
30
23/8
Bính Thìn
|
||||
- Lịch vạn niên 2258
- Lịch vạn niên 2259
- Lịch vạn niên 2260
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278