Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2236 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/8
Kỷ Hợi
|
02
2/8
Canh Tý
|
03
3/8
Tân Sửu
|
04
4/8
Nhâm Dần
|
|||
05
5/8
Quí Mão
|
06
6/8
Giáp Thìn
|
07
7/8
Ất Tỵ
|
08
8/8
Bính Ngọ
|
09
9/8
Đinh Mùi
|
10
10/8
Mậu Thân
|
11
11/8
Kỷ Dậu
|
12
12/8
Canh Tuất
|
13
13/8
Tân Hợi
|
14
14/8
Nhâm Tý
|
15
15/8
Quí Sửu
|
16
16/8
Giáp Dần
|
17
17/8
Ất Mão
|
18
18/8
Bính Thìn
|
19
19/8
Đinh Tỵ
|
20
20/8
Mậu Ngọ
|
21
21/8
Kỷ Mùi
|
22
22/8
Canh Thân
|
23
23/8
Tân Dậu
|
24
24/8
Nhâm Tuất
|
25
25/8
Quí Hợi
|
26
26/8
Giáp Tý
|
27
27/8
Ất Sửu
|
28
28/8
Bính Dần
|
29
29/8
Đinh Mão
|
30
30/8
Mậu Thìn
|
||
- Lịch vạn niên 2226
- Lịch vạn niên 2227
- Lịch vạn niên 2228
- Lịch vạn niên 2229
- Lịch vạn niên 2230
- Lịch vạn niên 2231
- Lịch vạn niên 2232
- Lịch vạn niên 2233
- Lịch vạn niên 2234
- Lịch vạn niên 2235
- Lịch vạn niên 2236
- Lịch vạn niên 2237
- Lịch vạn niên 2238
- Lịch vạn niên 2239
- Lịch vạn niên 2240
- Lịch vạn niên 2241
- Lịch vạn niên 2242
- Lịch vạn niên 2243
- Lịch vạn niên 2244
- Lịch vạn niên 2245
- Lịch vạn niên 2246