Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1812 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/7
Bính Thân
|
02
27/7
Đinh Dậu
|
03
28/7
Mậu Tuất
|
04
29/7
Kỷ Hợi
|
05
30/7
Canh Tý
|
06
1/8
Tân Sửu
|
|
07
2/8
Nhâm Dần
|
08
3/8
Quí Mão
|
09
4/8
Giáp Thìn
|
10
5/8
Ất Tỵ
|
11
6/8
Bính Ngọ
|
12
7/8
Đinh Mùi
|
13
8/8
Mậu Thân
|
14
9/8
Kỷ Dậu
|
15
10/8
Canh Tuất
|
16
11/8
Tân Hợi
|
17
12/8
Nhâm Tý
|
18
13/8
Quí Sửu
|
19
14/8
Giáp Dần
|
20
15/8
Ất Mão
|
21
16/8
Bính Thìn
|
22
17/8
Đinh Tỵ
|
23
18/8
Mậu Ngọ
|
24
19/8
Kỷ Mùi
|
25
20/8
Canh Thân
|
26
21/8
Tân Dậu
|
27
22/8
Nhâm Tuất
|
28
23/8
Quí Hợi
|
29
24/8
Giáp Tý
|
30
25/8
Ất Sửu
|
||||
- Lịch vạn niên 1802
- Lịch vạn niên 1803
- Lịch vạn niên 1804
- Lịch vạn niên 1805
- Lịch vạn niên 1806
- Lịch vạn niên 1807
- Lịch vạn niên 1808
- Lịch vạn niên 1809
- Lịch vạn niên 1810
- Lịch vạn niên 1811
- Lịch vạn niên 1812
- Lịch vạn niên 1813
- Lịch vạn niên 1814
- Lịch vạn niên 1815
- Lịch vạn niên 1816
- Lịch vạn niên 1817
- Lịch vạn niên 1818
- Lịch vạn niên 1819
- Lịch vạn niên 1820
- Lịch vạn niên 1821
- Lịch vạn niên 1822