Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1813 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/8
Tân Sửu
|
02
8/8
Nhâm Dần
|
03
9/8
Quí Mão
|
04
10/8
Giáp Thìn
|
05
11/8
Ất Tỵ
|
||
06
12/8
Bính Ngọ
|
07
13/8
Đinh Mùi
|
08
14/8
Mậu Thân
|
09
15/8
Kỷ Dậu
|
10
16/8
Canh Tuất
|
11
17/8
Tân Hợi
|
12
18/8
Nhâm Tý
|
13
19/8
Quí Sửu
|
14
20/8
Giáp Dần
|
15
21/8
Ất Mão
|
16
22/8
Bính Thìn
|
17
23/8
Đinh Tỵ
|
18
24/8
Mậu Ngọ
|
19
25/8
Kỷ Mùi
|
20
26/8
Canh Thân
|
21
27/8
Tân Dậu
|
22
28/8
Nhâm Tuất
|
23
29/8
Quí Hợi
|
24
1/9
Giáp Tý
|
25
2/9
Ất Sửu
|
26
3/9
Bính Dần
|
27
4/9
Đinh Mão
|
28
5/9
Mậu Thìn
|
29
6/9
Kỷ Tỵ
|
30
7/9
Canh Ngọ
|
|||
- Lịch vạn niên 1803
- Lịch vạn niên 1804
- Lịch vạn niên 1805
- Lịch vạn niên 1806
- Lịch vạn niên 1807
- Lịch vạn niên 1808
- Lịch vạn niên 1809
- Lịch vạn niên 1810
- Lịch vạn niên 1811
- Lịch vạn niên 1812
- Lịch vạn niên 1813
- Lịch vạn niên 1814
- Lịch vạn niên 1815
- Lịch vạn niên 1816
- Lịch vạn niên 1817
- Lịch vạn niên 1818
- Lịch vạn niên 1819
- Lịch vạn niên 1820
- Lịch vạn niên 1821
- Lịch vạn niên 1822
- Lịch vạn niên 1823