February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2286 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/1
Kỷ Sửu
|
02
9/1
Canh Dần
|
03
10/1
Tân Mão
|
04
11/1
Nhâm Thìn
|
05
12/1
Quí Tỵ
|
06
13/1
Giáp Ngọ
|
07
14/1
Ất Mùi
|
08
15/1
Bính Thân
|
09
16/1
Đinh Dậu
|
10
17/1
Mậu Tuất
|
11
18/1
Kỷ Hợi
|
12
19/1
Canh Tý
|
13
20/1
Tân Sửu
|
14
21/1
Nhâm Dần
|
15
22/1
Quí Mão
|
16
23/1
Giáp Thìn
|
17
24/1
Ất Tỵ
|
18
25/1
Bính Ngọ
|
19
26/1
Đinh Mùi
|
20
27/1
Mậu Thân
|
21
28/1
Kỷ Dậu
|
22
29/1
Canh Tuất
|
23
30/1
Tân Hợi
|
24
1/2
Nhâm Tý
|
25
2/2
Quí Sửu
|
26
3/2
Giáp Dần
|
27
4/2
Ất Mão
|
28
5/2
Bính Thìn
|
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282
- Lịch vạn niên 2283
- Lịch vạn niên 2284
- Lịch vạn niên 2285
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292
- Lịch vạn niên 2293
- Lịch vạn niên 2294
- Lịch vạn niên 2295
- Lịch vạn niên 2296