February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2285 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/12
Giáp Thân
|
||||||
02
28/12
Ất Dậu
|
03
29/12
Bính Tuất
|
04
30/12
Đinh Hợi
|
05
1/1
Mậu Tý
|
06
2/1
Kỷ Sửu
|
07
3/1
Canh Dần
|
08
4/1
Tân Mão
|
09
5/1
Nhâm Thìn
|
10
6/1
Quí Tỵ
|
11
7/1
Giáp Ngọ
|
12
8/1
Ất Mùi
|
13
9/1
Bính Thân
|
14
10/1
Đinh Dậu
|
15
11/1
Mậu Tuất
|
16
12/1
Kỷ Hợi
|
17
13/1
Canh Tý
|
18
14/1
Tân Sửu
|
19
15/1
Nhâm Dần
|
20
16/1
Quí Mão
|
21
17/1
Giáp Thìn
|
22
18/1
Ất Tỵ
|
23
19/1
Bính Ngọ
|
24
20/1
Đinh Mùi
|
25
21/1
Mậu Thân
|
26
22/1
Kỷ Dậu
|
27
23/1
Canh Tuất
|
28
24/1
Tân Hợi
|
|
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282
- Lịch vạn niên 2283
- Lịch vạn niên 2284
- Lịch vạn niên 2285
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292
- Lịch vạn niên 2293
- Lịch vạn niên 2294
- Lịch vạn niên 2295