February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2272 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
2/1
Ất Hợi
|
02
3/1
Bính Tý
|
03
4/1
Đinh Sửu
|
04
5/1
Mậu Dần
|
|||
05
6/1
Kỷ Mão
|
06
7/1
Canh Thìn
|
07
8/1
Tân Tỵ
|
08
9/1
Nhâm Ngọ
|
09
10/1
Quí Mùi
|
10
11/1
Giáp Thân
|
11
12/1
Ất Dậu
|
12
13/1
Bính Tuất
|
13
14/1
Đinh Hợi
|
14
15/1
Mậu Tý
|
15
16/1
Kỷ Sửu
|
16
17/1
Canh Dần
|
17
18/1
Tân Mão
|
18
19/1
Nhâm Thìn
|
19
20/1
Quí Tỵ
|
20
21/1
Giáp Ngọ
|
21
22/1
Ất Mùi
|
22
23/1
Bính Thân
|
23
24/1
Đinh Dậu
|
24
25/1
Mậu Tuất
|
25
26/1
Kỷ Hợi
|
26
27/1
Canh Tý
|
27
28/1
Tân Sửu
|
28
29/1
Nhâm Dần
|
29
30/1
Quí Mão
|
|||
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282