February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2271 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/12
Canh Ngọ
|
02
22/12
Tân Mùi
|
03
23/12
Nhâm Thân
|
04
24/12
Quí Dậu
|
05
25/12
Giáp Tuất
|
||
06
26/12
Ất Hợi
|
07
27/12
Bính Tý
|
08
28/12
Đinh Sửu
|
09
29/12
Mậu Dần
|
10
30/12
Kỷ Mão
|
11
1/1
Canh Thìn
|
12
2/1
Tân Tỵ
|
13
3/1
Nhâm Ngọ
|
14
4/1
Quí Mùi
|
15
5/1
Giáp Thân
|
16
6/1
Ất Dậu
|
17
7/1
Bính Tuất
|
18
8/1
Đinh Hợi
|
19
9/1
Mậu Tý
|
20
10/1
Kỷ Sửu
|
21
11/1
Canh Dần
|
22
12/1
Tân Mão
|
23
13/1
Nhâm Thìn
|
24
14/1
Quí Tỵ
|
25
15/1
Giáp Ngọ
|
26
16/1
Ất Mùi
|
27
17/1
Bính Thân
|
28
18/1
Đinh Dậu
|
|||||
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281