February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2258 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Nhâm Tuất
|
02
29/12
Quí Hợi
|
03
30/12
Giáp Tý
|
04
1/1
Ất Sửu
|
05
2/1
Bính Dần
|
06
3/1
Đinh Mão
|
07
4/1
Mậu Thìn
|
08
5/1
Kỷ Tỵ
|
09
6/1
Canh Ngọ
|
10
7/1
Tân Mùi
|
11
8/1
Nhâm Thân
|
12
9/1
Quí Dậu
|
13
10/1
Giáp Tuất
|
14
11/1
Ất Hợi
|
15
12/1
Bính Tý
|
16
13/1
Đinh Sửu
|
17
14/1
Mậu Dần
|
18
15/1
Kỷ Mão
|
19
16/1
Canh Thìn
|
20
17/1
Tân Tỵ
|
21
18/1
Nhâm Ngọ
|
22
19/1
Quí Mùi
|
23
20/1
Giáp Thân
|
24
21/1
Ất Dậu
|
25
22/1
Bính Tuất
|
26
23/1
Đinh Hợi
|
27
24/1
Mậu Tý
|
28
25/1
Kỷ Sửu
|
- Lịch vạn niên 2248
- Lịch vạn niên 2249
- Lịch vạn niên 2250
- Lịch vạn niên 2251
- Lịch vạn niên 2252
- Lịch vạn niên 2253
- Lịch vạn niên 2254
- Lịch vạn niên 2255
- Lịch vạn niên 2256
- Lịch vạn niên 2257
- Lịch vạn niên 2258
- Lịch vạn niên 2259
- Lịch vạn niên 2260
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268