February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2257 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/12
Đinh Tỵ
|
||||||
02
18/12
Mậu Ngọ
|
03
19/12
Kỷ Mùi
|
04
20/12
Canh Thân
|
05
21/12
Tân Dậu
|
06
22/12
Nhâm Tuất
|
07
23/12
Quí Hợi
|
08
24/12
Giáp Tý
|
09
25/12
Ất Sửu
|
10
26/12
Bính Dần
|
11
27/12
Đinh Mão
|
12
28/12
Mậu Thìn
|
13
29/12
Kỷ Tỵ
|
14
30/12
Canh Ngọ
|
15
1/1
Tân Mùi
|
16
2/1
Nhâm Thân
|
17
3/1
Quí Dậu
|
18
4/1
Giáp Tuất
|
19
5/1
Ất Hợi
|
20
6/1
Bính Tý
|
21
7/1
Đinh Sửu
|
22
8/1
Mậu Dần
|
23
9/1
Kỷ Mão
|
24
10/1
Canh Thìn
|
25
11/1
Tân Tỵ
|
26
12/1
Nhâm Ngọ
|
27
13/1
Quí Mùi
|
28
14/1
Giáp Thân
|
|
- Lịch vạn niên 2247
- Lịch vạn niên 2248
- Lịch vạn niên 2249
- Lịch vạn niên 2250
- Lịch vạn niên 2251
- Lịch vạn niên 2252
- Lịch vạn niên 2253
- Lịch vạn niên 2254
- Lịch vạn niên 2255
- Lịch vạn niên 2256
- Lịch vạn niên 2257
- Lịch vạn niên 2258
- Lịch vạn niên 2259
- Lịch vạn niên 2260
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267