February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2250 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/12
Canh Thìn
|
02
1/1
Tân Tỵ
|
03
2/1
Nhâm Ngọ
|
||||
04
3/1
Quí Mùi
|
05
4/1
Giáp Thân
|
06
5/1
Ất Dậu
|
07
6/1
Bính Tuất
|
08
7/1
Đinh Hợi
|
09
8/1
Mậu Tý
|
10
9/1
Kỷ Sửu
|
11
10/1
Canh Dần
|
12
11/1
Tân Mão
|
13
12/1
Nhâm Thìn
|
14
13/1
Quí Tỵ
|
15
14/1
Giáp Ngọ
|
16
15/1
Ất Mùi
|
17
16/1
Bính Thân
|
18
17/1
Đinh Dậu
|
19
18/1
Mậu Tuất
|
20
19/1
Kỷ Hợi
|
21
20/1
Canh Tý
|
22
21/1
Tân Sửu
|
23
22/1
Nhâm Dần
|
24
23/1
Quí Mão
|
25
24/1
Giáp Thìn
|
26
25/1
Ất Tỵ
|
27
26/1
Bính Ngọ
|
28
27/1
Đinh Mùi
|
|||
- Lịch vạn niên 2240
- Lịch vạn niên 2241
- Lịch vạn niên 2242
- Lịch vạn niên 2243
- Lịch vạn niên 2244
- Lịch vạn niên 2245
- Lịch vạn niên 2246
- Lịch vạn niên 2247
- Lịch vạn niên 2248
- Lịch vạn niên 2249
- Lịch vạn niên 2250
- Lịch vạn niên 2251
- Lịch vạn niên 2252
- Lịch vạn niên 2253
- Lịch vạn niên 2254
- Lịch vạn niên 2255
- Lịch vạn niên 2256
- Lịch vạn niên 2257
- Lịch vạn niên 2258
- Lịch vạn niên 2259
- Lịch vạn niên 2260