February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2249 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/12
Ất Hợi
|
02
20/12
Bính Tý
|
03
21/12
Đinh Sửu
|
04
22/12
Mậu Dần
|
|||
05
23/12
Kỷ Mão
|
06
24/12
Canh Thìn
|
07
25/12
Tân Tỵ
|
08
26/12
Nhâm Ngọ
|
09
27/12
Quí Mùi
|
10
28/12
Giáp Thân
|
11
29/12
Ất Dậu
|
12
30/12
Bính Tuất
|
13
1/1
Đinh Hợi
|
14
2/1
Mậu Tý
|
15
3/1
Kỷ Sửu
|
16
4/1
Canh Dần
|
17
5/1
Tân Mão
|
18
6/1
Nhâm Thìn
|
19
7/1
Quí Tỵ
|
20
8/1
Giáp Ngọ
|
21
9/1
Ất Mùi
|
22
10/1
Bính Thân
|
23
11/1
Đinh Dậu
|
24
12/1
Mậu Tuất
|
25
13/1
Kỷ Hợi
|
26
14/1
Canh Tý
|
27
15/1
Tân Sửu
|
28
16/1
Nhâm Dần
|
||||
- Lịch vạn niên 2239
- Lịch vạn niên 2240
- Lịch vạn niên 2241
- Lịch vạn niên 2242
- Lịch vạn niên 2243
- Lịch vạn niên 2244
- Lịch vạn niên 2245
- Lịch vạn niên 2246
- Lịch vạn niên 2247
- Lịch vạn niên 2248
- Lịch vạn niên 2249
- Lịch vạn niên 2250
- Lịch vạn niên 2251
- Lịch vạn niên 2252
- Lịch vạn niên 2253
- Lịch vạn niên 2254
- Lịch vạn niên 2255
- Lịch vạn niên 2256
- Lịch vạn niên 2257
- Lịch vạn niên 2258
- Lịch vạn niên 2259