Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2120 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/7
Tân Mão
|
||||||
02
10/7
Nhâm Thìn
|
03
11/7
Quí Tỵ
|
04
12/7
Giáp Ngọ
|
05
13/7
Ất Mùi
|
06
14/7
Bính Thân
|
07
15/7
Đinh Dậu
|
08
16/7
Mậu Tuất
|
09
17/7
Kỷ Hợi
|
10
18/7
Canh Tý
|
11
19/7
Tân Sửu
|
12
20/7
Nhâm Dần
|
13
21/7
Quí Mão
|
14
22/7
Giáp Thìn
|
15
23/7
Ất Tỵ
|
16
24/7
Bính Ngọ
|
17
25/7
Đinh Mùi
|
18
26/7
Mậu Thân
|
19
27/7
Kỷ Dậu
|
20
28/7
Canh Tuất
|
21
29/7
Tân Hợi
|
22
30/7
Nhâm Tý
|
23
1/8
Quí Sửu
|
24
2/8
Giáp Dần
|
25
3/8
Ất Mão
|
26
4/8
Bính Thìn
|
27
5/8
Đinh Tỵ
|
28
6/8
Mậu Ngọ
|
29
7/8
Kỷ Mùi
|
30
8/8
Canh Thân
|
||||||
- Lịch vạn niên 2110
- Lịch vạn niên 2111
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117
- Lịch vạn niên 2118
- Lịch vạn niên 2119
- Lịch vạn niên 2120
- Lịch vạn niên 2121
- Lịch vạn niên 2122
- Lịch vạn niên 2123
- Lịch vạn niên 2124
- Lịch vạn niên 2125
- Lịch vạn niên 2126
- Lịch vạn niên 2127
- Lịch vạn niên 2128
- Lịch vạn niên 2129
- Lịch vạn niên 2130