February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2122 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/12
Kỷ Tỵ
|
||||||
02
26/12
Canh Ngọ
|
03
27/12
Tân Mùi
|
04
28/12
Nhâm Thân
|
05
29/12
Quí Dậu
|
06
30/12
Giáp Tuất
|
07
1/1
Ất Hợi
|
08
2/1
Bính Tý
|
09
3/1
Đinh Sửu
|
10
4/1
Mậu Dần
|
11
5/1
Kỷ Mão
|
12
6/1
Canh Thìn
|
13
7/1
Tân Tỵ
|
14
8/1
Nhâm Ngọ
|
15
9/1
Quí Mùi
|
16
10/1
Giáp Thân
|
17
11/1
Ất Dậu
|
18
12/1
Bính Tuất
|
19
13/1
Đinh Hợi
|
20
14/1
Mậu Tý
|
21
15/1
Kỷ Sửu
|
22
16/1
Canh Dần
|
23
17/1
Tân Mão
|
24
18/1
Nhâm Thìn
|
25
19/1
Quí Tỵ
|
26
20/1
Giáp Ngọ
|
27
21/1
Ất Mùi
|
28
22/1
Bính Thân
|
|
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117
- Lịch vạn niên 2118
- Lịch vạn niên 2119
- Lịch vạn niên 2120
- Lịch vạn niên 2121
- Lịch vạn niên 2122
- Lịch vạn niên 2123
- Lịch vạn niên 2124
- Lịch vạn niên 2125
- Lịch vạn niên 2126
- Lịch vạn niên 2127
- Lịch vạn niên 2128
- Lịch vạn niên 2129
- Lịch vạn niên 2130
- Lịch vạn niên 2131
- Lịch vạn niên 2132