February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2121 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/12
Giáp Tý
|
02
15/12
Ất Sửu
|
|||||
03
16/12
Bính Dần
|
04
17/12
Đinh Mão
|
05
18/12
Mậu Thìn
|
06
19/12
Kỷ Tỵ
|
07
20/12
Canh Ngọ
|
08
21/12
Tân Mùi
|
09
22/12
Nhâm Thân
|
10
23/12
Quí Dậu
|
11
24/12
Giáp Tuất
|
12
25/12
Ất Hợi
|
13
26/12
Bính Tý
|
14
27/12
Đinh Sửu
|
15
28/12
Mậu Dần
|
16
29/12
Kỷ Mão
|
17
1/1
Canh Thìn
|
18
2/1
Tân Tỵ
|
19
3/1
Nhâm Ngọ
|
20
4/1
Quí Mùi
|
21
5/1
Giáp Thân
|
22
6/1
Ất Dậu
|
23
7/1
Bính Tuất
|
24
8/1
Đinh Hợi
|
25
9/1
Mậu Tý
|
26
10/1
Kỷ Sửu
|
27
11/1
Canh Dần
|
28
12/1
Tân Mão
|
||
- Lịch vạn niên 2111
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117
- Lịch vạn niên 2118
- Lịch vạn niên 2119
- Lịch vạn niên 2120
- Lịch vạn niên 2121
- Lịch vạn niên 2122
- Lịch vạn niên 2123
- Lịch vạn niên 2124
- Lịch vạn niên 2125
- Lịch vạn niên 2126
- Lịch vạn niên 2127
- Lịch vạn niên 2128
- Lịch vạn niên 2129
- Lịch vạn niên 2130
- Lịch vạn niên 2131