February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2180 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/1
Quí Dậu
|
02
7/1
Giáp Tuất
|
03
8/1
Ất Hợi
|
04
9/1
Bính Tý
|
05
10/1
Đinh Sửu
|
06
11/1
Mậu Dần
|
|
07
12/1
Kỷ Mão
|
08
13/1
Canh Thìn
|
09
14/1
Tân Tỵ
|
10
15/1
Nhâm Ngọ
|
11
16/1
Quí Mùi
|
12
17/1
Giáp Thân
|
13
18/1
Ất Dậu
|
14
19/1
Bính Tuất
|
15
20/1
Đinh Hợi
|
16
21/1
Mậu Tý
|
17
22/1
Kỷ Sửu
|
18
23/1
Canh Dần
|
19
24/1
Tân Mão
|
20
25/1
Nhâm Thìn
|
21
26/1
Quí Tỵ
|
22
27/1
Giáp Ngọ
|
23
28/1
Ất Mùi
|
24
29/1
Bính Thân
|
25
1/2
Đinh Dậu
|
26
2/2
Mậu Tuất
|
27
3/2
Kỷ Hợi
|
28
4/2
Canh Tý
|
29
5/2
Tân Sửu
|
|||||
- Lịch vạn niên 2170
- Lịch vạn niên 2171
- Lịch vạn niên 2172
- Lịch vạn niên 2173
- Lịch vạn niên 2174
- Lịch vạn niên 2175
- Lịch vạn niên 2176
- Lịch vạn niên 2177
- Lịch vạn niên 2178
- Lịch vạn niên 2179
- Lịch vạn niên 2180
- Lịch vạn niên 2181
- Lịch vạn niên 2182
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190