February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2181 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
18/12
Kỷ Mão
|
02
19/12
Canh Thìn
|
03
20/12
Tân Tỵ
|
04
21/12
Nhâm Ngọ
|
|||
05
22/12
Quí Mùi
|
06
23/12
Giáp Thân
|
07
24/12
Ất Dậu
|
08
25/12
Bính Tuất
|
09
26/12
Đinh Hợi
|
10
27/12
Mậu Tý
|
11
28/12
Kỷ Sửu
|
12
29/12
Canh Dần
|
13
30/12
Tân Mão
|
14
1/1
Nhâm Thìn
|
15
2/1
Quí Tỵ
|
16
3/1
Giáp Ngọ
|
17
4/1
Ất Mùi
|
18
5/1
Bính Thân
|
19
6/1
Đinh Dậu
|
20
7/1
Mậu Tuất
|
21
8/1
Kỷ Hợi
|
22
9/1
Canh Tý
|
23
10/1
Tân Sửu
|
24
11/1
Nhâm Dần
|
25
12/1
Quí Mão
|
26
13/1
Giáp Thìn
|
27
14/1
Ất Tỵ
|
28
15/1
Bính Ngọ
|
||||
- Lịch vạn niên 2171
- Lịch vạn niên 2172
- Lịch vạn niên 2173
- Lịch vạn niên 2174
- Lịch vạn niên 2175
- Lịch vạn niên 2176
- Lịch vạn niên 2177
- Lịch vạn niên 2178
- Lịch vạn niên 2179
- Lịch vạn niên 2180
- Lịch vạn niên 2181
- Lịch vạn niên 2182
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191