February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2179 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/12
Mậu Thìn
|
02
26/12
Kỷ Tỵ
|
03
27/12
Canh Ngọ
|
04
28/12
Tân Mùi
|
05
29/12
Nhâm Thân
|
06
30/12
Quí Dậu
|
07
1/1
Giáp Tuất
|
08
2/1
Ất Hợi
|
09
3/1
Bính Tý
|
10
4/1
Đinh Sửu
|
11
5/1
Mậu Dần
|
12
6/1
Kỷ Mão
|
13
7/1
Canh Thìn
|
14
8/1
Tân Tỵ
|
15
9/1
Nhâm Ngọ
|
16
10/1
Quí Mùi
|
17
11/1
Giáp Thân
|
18
12/1
Ất Dậu
|
19
13/1
Bính Tuất
|
20
14/1
Đinh Hợi
|
21
15/1
Mậu Tý
|
22
16/1
Kỷ Sửu
|
23
17/1
Canh Dần
|
24
18/1
Tân Mão
|
25
19/1
Nhâm Thìn
|
26
20/1
Quí Tỵ
|
27
21/1
Giáp Ngọ
|
28
22/1
Ất Mùi
|
- Lịch vạn niên 2169
- Lịch vạn niên 2170
- Lịch vạn niên 2171
- Lịch vạn niên 2172
- Lịch vạn niên 2173
- Lịch vạn niên 2174
- Lịch vạn niên 2175
- Lịch vạn niên 2176
- Lịch vạn niên 2177
- Lịch vạn niên 2178
- Lịch vạn niên 2179
- Lịch vạn niên 2180
- Lịch vạn niên 2181
- Lịch vạn niên 2182
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189