February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2178 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/12
Quí Hợi
|
||||||
02
15/12
Giáp Tý
|
03
16/12
Ất Sửu
|
04
17/12
Bính Dần
|
05
18/12
Đinh Mão
|
06
19/12
Mậu Thìn
|
07
20/12
Kỷ Tỵ
|
08
21/12
Canh Ngọ
|
09
22/12
Tân Mùi
|
10
23/12
Nhâm Thân
|
11
24/12
Quí Dậu
|
12
25/12
Giáp Tuất
|
13
26/12
Ất Hợi
|
14
27/12
Bính Tý
|
15
28/12
Đinh Sửu
|
16
29/12
Mậu Dần
|
17
30/12
Kỷ Mão
|
18
1/1
Canh Thìn
|
19
2/1
Tân Tỵ
|
20
3/1
Nhâm Ngọ
|
21
4/1
Quí Mùi
|
22
5/1
Giáp Thân
|
23
6/1
Ất Dậu
|
24
7/1
Bính Tuất
|
25
8/1
Đinh Hợi
|
26
9/1
Mậu Tý
|
27
10/1
Kỷ Sửu
|
28
11/1
Canh Dần
|
|
- Lịch vạn niên 2168
- Lịch vạn niên 2169
- Lịch vạn niên 2170
- Lịch vạn niên 2171
- Lịch vạn niên 2172
- Lịch vạn niên 2173
- Lịch vạn niên 2174
- Lịch vạn niên 2175
- Lịch vạn niên 2176
- Lịch vạn niên 2177
- Lịch vạn niên 2178
- Lịch vạn niên 2179
- Lịch vạn niên 2180
- Lịch vạn niên 2181
- Lịch vạn niên 2182
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188