February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2177 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/1
Mậu Ngọ
|
02
4/1
Kỷ Mùi
|
|||||
03
5/1
Canh Thân
|
04
6/1
Tân Dậu
|
05
7/1
Nhâm Tuất
|
06
8/1
Quí Hợi
|
07
9/1
Giáp Tý
|
08
10/1
Ất Sửu
|
09
11/1
Bính Dần
|
10
12/1
Đinh Mão
|
11
13/1
Mậu Thìn
|
12
14/1
Kỷ Tỵ
|
13
15/1
Canh Ngọ
|
14
16/1
Tân Mùi
|
15
17/1
Nhâm Thân
|
16
18/1
Quí Dậu
|
17
19/1
Giáp Tuất
|
18
20/1
Ất Hợi
|
19
21/1
Bính Tý
|
20
22/1
Đinh Sửu
|
21
23/1
Mậu Dần
|
22
24/1
Kỷ Mão
|
23
25/1
Canh Thìn
|
24
26/1
Tân Tỵ
|
25
27/1
Nhâm Ngọ
|
26
28/1
Quí Mùi
|
27
29/1
Giáp Thân
|
28
1/2
Ất Dậu
|
||
- Lịch vạn niên 2167
- Lịch vạn niên 2168
- Lịch vạn niên 2169
- Lịch vạn niên 2170
- Lịch vạn niên 2171
- Lịch vạn niên 2172
- Lịch vạn niên 2173
- Lịch vạn niên 2174
- Lịch vạn niên 2175
- Lịch vạn niên 2176
- Lịch vạn niên 2177
- Lịch vạn niên 2178
- Lịch vạn niên 2179
- Lịch vạn niên 2180
- Lịch vạn niên 2181
- Lịch vạn niên 2182
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187