February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2168 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/12
Canh Ngọ
|
02
24/12
Tân Mùi
|
03
25/12
Nhâm Thân
|
04
26/12
Quí Dậu
|
05
27/12
Giáp Tuất
|
06
28/12
Ất Hợi
|
07
29/12
Bính Tý
|
08
30/12
Đinh Sửu
|
09
1/1
Mậu Dần
|
10
2/1
Kỷ Mão
|
11
3/1
Canh Thìn
|
12
4/1
Tân Tỵ
|
13
5/1
Nhâm Ngọ
|
14
6/1
Quí Mùi
|
15
7/1
Giáp Thân
|
16
8/1
Ất Dậu
|
17
9/1
Bính Tuất
|
18
10/1
Đinh Hợi
|
19
11/1
Mậu Tý
|
20
12/1
Kỷ Sửu
|
21
13/1
Canh Dần
|
22
14/1
Tân Mão
|
23
15/1
Nhâm Thìn
|
24
16/1
Quí Tỵ
|
25
17/1
Giáp Ngọ
|
26
18/1
Ất Mùi
|
27
19/1
Bính Thân
|
28
20/1
Đinh Dậu
|
29
21/1
Mậu Tuất
|
||||||
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161
- Lịch vạn niên 2162
- Lịch vạn niên 2163
- Lịch vạn niên 2164
- Lịch vạn niên 2165
- Lịch vạn niên 2166
- Lịch vạn niên 2167
- Lịch vạn niên 2168
- Lịch vạn niên 2169
- Lịch vạn niên 2170
- Lịch vạn niên 2171
- Lịch vạn niên 2172
- Lịch vạn niên 2173
- Lịch vạn niên 2174
- Lịch vạn niên 2175
- Lịch vạn niên 2176
- Lịch vạn niên 2177
- Lịch vạn niên 2178