February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2169 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/1
Bính Tý
|
02
6/1
Đinh Sửu
|
03
7/1
Mậu Dần
|
04
8/1
Kỷ Mão
|
05
9/1
Canh Thìn
|
||
06
10/1
Tân Tỵ
|
07
11/1
Nhâm Ngọ
|
08
12/1
Quí Mùi
|
09
13/1
Giáp Thân
|
10
14/1
Ất Dậu
|
11
15/1
Bính Tuất
|
12
16/1
Đinh Hợi
|
13
17/1
Mậu Tý
|
14
18/1
Kỷ Sửu
|
15
19/1
Canh Dần
|
16
20/1
Tân Mão
|
17
21/1
Nhâm Thìn
|
18
22/1
Quí Tỵ
|
19
23/1
Giáp Ngọ
|
20
24/1
Ất Mùi
|
21
25/1
Bính Thân
|
22
26/1
Đinh Dậu
|
23
27/1
Mậu Tuất
|
24
28/1
Kỷ Hợi
|
25
29/1
Canh Tý
|
26
30/1
Tân Sửu
|
27
1/2
Nhâm Dần
|
28
2/2
Quí Mão
|
|||||
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161
- Lịch vạn niên 2162
- Lịch vạn niên 2163
- Lịch vạn niên 2164
- Lịch vạn niên 2165
- Lịch vạn niên 2166
- Lịch vạn niên 2167
- Lịch vạn niên 2168
- Lịch vạn niên 2169
- Lịch vạn niên 2170
- Lịch vạn niên 2171
- Lịch vạn niên 2172
- Lịch vạn niên 2173
- Lịch vạn niên 2174
- Lịch vạn niên 2175
- Lịch vạn niên 2176
- Lịch vạn niên 2177
- Lịch vạn niên 2178
- Lịch vạn niên 2179