February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2164 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/1
Kỷ Dậu
|
02
10/1
Canh Tuất
|
03
11/1
Tân Hợi
|
04
12/1
Nhâm Tý
|
05
13/1
Quí Sửu
|
||
06
14/1
Giáp Dần
|
07
15/1
Ất Mão
|
08
16/1
Bính Thìn
|
09
17/1
Đinh Tỵ
|
10
18/1
Mậu Ngọ
|
11
19/1
Kỷ Mùi
|
12
20/1
Canh Thân
|
13
21/1
Tân Dậu
|
14
22/1
Nhâm Tuất
|
15
23/1
Quí Hợi
|
16
24/1
Giáp Tý
|
17
25/1
Ất Sửu
|
18
26/1
Bính Dần
|
19
27/1
Đinh Mão
|
20
28/1
Mậu Thìn
|
21
29/1
Kỷ Tỵ
|
22
1/2
Canh Ngọ
|
23
2/2
Tân Mùi
|
24
3/2
Nhâm Thân
|
25
4/2
Quí Dậu
|
26
5/2
Giáp Tuất
|
27
6/2
Ất Hợi
|
28
7/2
Bính Tý
|
29
8/2
Đinh Sửu
|
||||
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156
- Lịch vạn niên 2157
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161
- Lịch vạn niên 2162
- Lịch vạn niên 2163
- Lịch vạn niên 2164
- Lịch vạn niên 2165
- Lịch vạn niên 2166
- Lịch vạn niên 2167
- Lịch vạn niên 2168
- Lịch vạn niên 2169
- Lịch vạn niên 2170
- Lịch vạn niên 2171
- Lịch vạn niên 2172
- Lịch vạn niên 2173
- Lịch vạn niên 2174