February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2163 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Giáp Thìn
|
02
29/12
Ất Tỵ
|
03
1/1
Bính Ngọ
|
04
2/1
Đinh Mùi
|
05
3/1
Mậu Thân
|
06
4/1
Kỷ Dậu
|
|
07
5/1
Canh Tuất
|
08
6/1
Tân Hợi
|
09
7/1
Nhâm Tý
|
10
8/1
Quí Sửu
|
11
9/1
Giáp Dần
|
12
10/1
Ất Mão
|
13
11/1
Bính Thìn
|
14
12/1
Đinh Tỵ
|
15
13/1
Mậu Ngọ
|
16
14/1
Kỷ Mùi
|
17
15/1
Canh Thân
|
18
16/1
Tân Dậu
|
19
17/1
Nhâm Tuất
|
20
18/1
Quí Hợi
|
21
19/1
Giáp Tý
|
22
20/1
Ất Sửu
|
23
21/1
Bính Dần
|
24
22/1
Đinh Mão
|
25
23/1
Mậu Thìn
|
26
24/1
Kỷ Tỵ
|
27
25/1
Canh Ngọ
|
28
26/1
Tân Mùi
|
||||||
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156
- Lịch vạn niên 2157
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161
- Lịch vạn niên 2162
- Lịch vạn niên 2163
- Lịch vạn niên 2164
- Lịch vạn niên 2165
- Lịch vạn niên 2166
- Lịch vạn niên 2167
- Lịch vạn niên 2168
- Lịch vạn niên 2169
- Lịch vạn niên 2170
- Lịch vạn niên 2171
- Lịch vạn niên 2172
- Lịch vạn niên 2173