Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1910 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/7
Kỷ Tỵ
|
02
29/7
Canh Ngọ
|
03
30/7
Tân Mùi
|
04
1/8
Nhâm Thân
|
|||
05
2/8
Quí Dậu
|
06
3/8
Giáp Tuất
|
07
4/8
Ất Hợi
|
08
5/8
Bính Tý
|
09
6/8
Đinh Sửu
|
10
7/8
Mậu Dần
|
11
8/8
Kỷ Mão
|
12
9/8
Canh Thìn
|
13
10/8
Tân Tỵ
|
14
11/8
Nhâm Ngọ
|
15
12/8
Quí Mùi
|
16
13/8
Giáp Thân
|
17
14/8
Ất Dậu
|
18
15/8
Bính Tuất
|
19
16/8
Đinh Hợi
|
20
17/8
Mậu Tý
|
21
18/8
Kỷ Sửu
|
22
19/8
Canh Dần
|
23
20/8
Tân Mão
|
24
21/8
Nhâm Thìn
|
25
22/8
Quí Tỵ
|
26
23/8
Giáp Ngọ
|
27
24/8
Ất Mùi
|
28
25/8
Bính Thân
|
29
26/8
Đinh Dậu
|
30
27/8
Mậu Tuất
|
||
- Lịch vạn niên 1900
- Lịch vạn niên 1901
- Lịch vạn niên 1902
- Lịch vạn niên 1903
- Lịch vạn niên 1904
- Lịch vạn niên 1905
- Lịch vạn niên 1906
- Lịch vạn niên 1907
- Lịch vạn niên 1908
- Lịch vạn niên 1909
- Lịch vạn niên 1910
- Lịch vạn niên 1911
- Lịch vạn niên 1912
- Lịch vạn niên 1913
- Lịch vạn niên 1914
- Lịch vạn niên 1915
- Lịch vạn niên 1916
- Lịch vạn niên 1917
- Lịch vạn niên 1918
- Lịch vạn niên 1919
- Lịch vạn niên 1920